Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻击

{flip } , Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng), cái búng, cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau, (thông tục) chuyến bay ngắn, búng, đánh nhẹ, quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu), bật bật ngón tay, quất, vụt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)


{tat } , tit you tat ăn miếng trả miếng, (Anh,Ân) ngựa nhỏ, đan ren, làm đăng ten


{tip } , đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước (đánh cá ngựa), (thông tục) đưa cho, trao, (xem) wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻击棒

    { putter } , người để, người đặt, gậy ngắn đánh gôn, người đánh bóng nhẹ vào lỗ (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự...
  • 轻勒

    { bridoon } , bộ cương sơ sài { snaffle } , cương ngựa không có dây cằm, gượng nhẹ người nào, (từ lóng) nẫng, thủ, xoáy
  • 轻叩

    { dab } , đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • 轻吹

    { tootle } , thổi (sáo, kèn...)
  • 轻咬

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 轻哼

    { croon } , tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, (Ai,len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), hát ngâm nga nho...
  • 轻型战车

    { whippet } , chó đua, (quân sự) xe tăng nhẹ
  • 轻型燧发枪

    { fusil } , (sử học) súng hoả mai
  • 轻型装甲车

    { combat car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép
  • 轻声说

    { bleat } , tiếng be be (của cừu, bê, dê), kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn
  • 轻如薄膜

    { filminess } , sự mỏng nhẹ, sự mờ mờ (của một phong cảnh)
  • 轻妙

    { ethereality } , tính nhẹ lâng lâng, tính thiên tiên, tính siêu trần { lambency } , sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ...
  • 轻妙的

    { lambent } , lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
  • 轻工业

    { light industry } , công nghiệp nhẹ
  • 轻巧小舟

    { caique } , thuyền nhẹ, tàu buồm nhỏ
  • 轻度包茎

    { paraphimosis } , (y học) chứng nghẹt qui đầu
  • 轻度的

    { longitudinal } , theo chiều dọc dọc
  • 轻弹

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻待

    { snub } , tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh,...
  • 轻微地

    { mildly } , nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà, mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối, nói thận trọng, nói dè...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top