Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻蔑语

{pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻薄

    { frivolity } , sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm phào { levity...
  • 轻薄的

    { light -minded } , bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ
  • 轻装步兵

    { kerne } , (sử học) lính bộ Ai,len, người nông dân; người quê mùa
  • 轻视

    Mục lục 1 {belittle } , làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường 2 {cold-shoulder } , lạnh nhạt (với ai),...
  • 轻视之声

    { pooh } , xì
  • 轻视地

    { slightingly } , coi thường, coi nhẹ, xem khinh
  • 轻视的

    { disparaging } , làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường,...
  • 轻触

    { KISS } , cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi,a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng...
  • 轻软光滑的

    { velvety } , mượt như nhung, (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
  • 轻软的

    { flossy } , như sồi, mịn, mượt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) loè loẹt (ăn mặc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái...
  • 轻轻一击

    { putt } , (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn, (thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ...
  • 轻轻一吹

    { whiffet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô dụng, người bất tài
  • 轻轻倒出

    { decant } , gạn, chắt (chất lỏng)
  • 轻轻地

    Mục lục 1 {airily } , nhẹ nhàng, uyển chuyển, vui vẻ, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hời hợt, thiếu nghiêm túc...
  • 轻轻地吹

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 轻轻地走的

    { soft -footed } , đi nhẹ nhàng (người)
  • 轻轻拂去

    { flick } , cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái giật, cái nảy, cái búng, tiếng tách tách, (từ lóng) phim chiếu bóng,...
  • 轻轻拍打

    { lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ...
  • 轻轻摇曳的

    { lambent } , lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
  • 轻轻浮起

    { levitate } , bay lên; làm bay lên { levitation } , sự bay lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top