Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻轻摇曳的

{lambent } , lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻轻浮起

    { levitate } , bay lên; làm bay lên { levitation } , sự bay lên
  • 轻轻说出

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 轻载荷

    { underload } , chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ
  • 轻量级选手

    { featherweight } , võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông
  • 轻音乐喜剧

    { vaudeville } , kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự (Pháp)
  • 轻飘地

    { ethereally } , nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần
  • 轻飘飘的

    { gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng { gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng { pily...
  • 轻骑兵

    { hussar } , kỵ binh nhẹ
  • { Year } , năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
  • 载体

    { carrier } ,pigeon) /\'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...),...
  • 载入卷册

    { inscroll } , (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại
  • 载入程序

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载入编年史

    { chronicle } , sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt...
  • 载入者

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载波检测

    { cd } , đựa compact
  • 载货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 载货马车

    { camion } , xe tải
  • 载黑素细胞

    { melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)
  • 轿

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
  • 轿子

    { doolie } , (Anh,Ân) cáng (chở lính bị thương) { sedan } , ghế kiệu ((cũng) sedan,chair), xe ô tô mui kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top