Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轻轻拍打

{lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bâi liếm (nơi đất mặn, dã thú thường đến liếm muối ((cũng) salt lick), sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ, liếm, lướt qua, đốt trụi, (từ lóng) đánh; được, thắng, (từ lóng) đi, đi hối hả, (từ lóng) vượt quá sự hiểu biết của..., vượt tất cả mọi thứ, không gì sánh kịp, bị đánh gục, bị đánh bại, (xem) lip, (xem) shape, liếm gót ai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轻轻摇曳的

    { lambent } , lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
  • 轻轻浮起

    { levitate } , bay lên; làm bay lên { levitation } , sự bay lên
  • 轻轻说出

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 轻载荷

    { underload } , chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ
  • 轻量级选手

    { featherweight } , võ sĩ quyền Anh cân nặng giữa 53, 5 và 57 kg (ngay trên hạng gà); võ sĩ hạng lông
  • 轻音乐喜剧

    { vaudeville } , kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự (Pháp)
  • 轻飘地

    { ethereally } , nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần
  • 轻飘飘的

    { gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng { gossamery } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng { pily...
  • 轻骑兵

    { hussar } , kỵ binh nhẹ
  • { Year } , năm, (số nhiều) tuổi, cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
  • 载体

    { carrier } ,pigeon) /\'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...),...
  • 载入卷册

    { inscroll } , (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại
  • 载入程序

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载入编年史

    { chronicle } , sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt...
  • 载入者

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载波检测

    { cd } , đựa compact
  • 载货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 载货马车

    { camion } , xe tải
  • 载黑素细胞

    { melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)
  • 轿

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top