Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

载体

{carrier } ,pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...), (y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, (hàng hải) tàu sân bay ((cũng) air,craft carrier), chim bồ câu đưa thư ((cũng) carrier pigeon), (kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ, (vật lý) chất mang, phần tử mang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 载入卷册

    { inscroll } , (từ cổ, nghĩa cổ) viết trên cuộn giấy; ghi lại
  • 载入程序

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载入编年史

    { chronicle } , sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), sự kiện lặt vặt; tin vặt...
  • 载入者

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
  • 载波检测

    { cd } , đựa compact
  • 载货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 载货马车

    { camion } , xe tải
  • 载黑素细胞

    { melanophore } , tế bào mang hắc tố (ở rắn, cá)
  • 轿

    { litter } , rác rưởi bừa bãi, ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ (lên cây non), rơm trộn phân; phân chuồng, lứa đẻ chó,...
  • 轿子

    { doolie } , (Anh,Ân) cáng (chở lính bị thương) { sedan } , ghế kiệu ((cũng) sedan,chair), xe ô tô mui kín
  • 轿车

    { limousine } , xe hòm
  • 较…优先

    { precede } , đi trước; đứng trước; đặt trước; ở trước; có trước, đến trước
  • 较…多

    { superior } , cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên,...
  • 较…更大胆

    { outdare } , liều hơn, đương đầu với, đối chọi với
  • 较为重要

    { outbalance } , nặng hơn, có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
  • 较低的

    { inferior } , dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), người cấp dưới, vật...
  • 较坏的

    { baddish } , chẳng hay hớm gì
  • 较大数

    { plurality } , trạng thái nhiều, số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...), sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm,...
  • 较大的

    { Major } , (quân sự) thiếu tá (lục quân), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con trai đến tuổi thành niên (21 tuổi), chuyên đề (của một...
  • 较大的距离

    { mile } , dặm, lý, cuộc chạy đua một dặm, (thông tục) tốt hơn nhiều lắm, (thông tục) dễ hơn nhiều lắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top