Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输送胆汁的

{biliary } , (thuộc) mật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { thill } , càng xe, gọng xe
  • 辕马

    { thiller } ,horse) /\'θilhɔ:s/, ngựa kéo xe
  • 辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm...
  • 辗轧的

    { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm,...
  • 辗转

    { flounder } , (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự...
  • 辗转不安

    { squirm } , sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn...
  • 辗过

    { run over } , tràn ra, trào ra (chậu nước...), chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô), lướt (ngón tay trên phím đàn...), đưa...
  • 辘辘响

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辘辘声

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辙迹

    { rut } , sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) máng,...
  • 辛劳

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả { travail } ,...
  • 辛劳工作

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 辛勤工作

    { plod } , bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc,...
  • 辛勤的

    { arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo
  • 辛烷

    { octane } , (hoá học) Octan
  • 辛苦

    Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {laboriousness...
  • 辛苦一番

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả
  • 辛苦地

    { hardy } , khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, (kỹ...
  • 辛苦地从事

    { drudge } , người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân trâu...
  • 辛苦工作

    { fag } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam ((cũng) faggot), công việc nặng nhọc, công việc vất vả, sự kiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top