Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辣椒

{capsicum } , (thực vật học) cây ớt, quả ớt


{cayenne } , ớt cayen


{pimiento } , ớt ngọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辣椒辣素

    { capsaicin } , (hoá học) capxaixin
  • 辣泡菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辣的

    { hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,...
  • 辣腌菜

    { piccalilli } , dưa góp cay
  • 辨别

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt { distinguish } , phân biệt, nghe...
  • 辨别力

    { discrimination } , sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 辨别者

    { discriminator } , (Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
  • 辨别道理

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 辨惑学

    { apologetics } , sự biện giải cho tôn giáo
  • 辨认

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 辨认出

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辨认得出的

    { distinguishable } , có thể phân bệt
  • 辨读不出的

    { indecipherable } , không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
  • 辩护

    Mục lục 1 {allegation } , sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường không đúng sự...
  • 辩护人

    { paraclete } , người bào chữa, người bênh vực, người an ủi
  • 辩护的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng...
  • 辩护者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo { defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người...
  • 辩明

    { distinguish } , phân biệt, nghe ra, nhận ra, (+ into) chia thành, xếp thành (loại...), (+ between) phân biệt, nhận định sự khác...
  • 辩明无罪的

    { exculpatory } , để giải tội, để bào chữa
  • 辩明的

    { explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh { vindicative } , để chứng minh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top