Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辩论术

{forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辩论的能手

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩论者

    { pleader } , luật sư, người biện h { polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến;...
  • 辩证家

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩证法

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectics } , phép biện chứng
  • 辩证法的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng
  • 辩证的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectical } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng,...
  • 辩证者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo
  • 辩驳

    Mục lục 1 {controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối 2 {elenchus...
  • 辩驳的

    { elenctic } , (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn
  • 辫子

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 辰砂

    { cinnabar } , thủy ngân sulfua (Hgs), màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
  • 辱没

    { stoop } , (như) stoup, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù...
  • 辱骂

    Mục lục 1 {abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ...
  • 辱骂的

    { abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược...
  • 辱骂者

    { blasphemer } , người ăn nói báng bổ
  • Mục lục 1 {brim } , miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...),...
  • 边反卷地

    { acock } , đội lệch (mũ)
  • 边地

    { outfield } , ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê),...
  • 边境

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边境居民

    { borderer } , người ở vùng biên giới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top