Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{brim } , miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp, tràn đầy


{brink } , bờ miệng (vực)


{marge } , (thơ ca) mép, bờ, lề, (thực vật học) macgarin ((cũng) margarine)


{rim } , vành (bánh xe), bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) quầng (mặt trời...), (thơ ca) cái vòng, vật hình tròn, vây bọc, viền xung quanh, cạp, làm vành


{side } , mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 边反卷地

    { acock } , đội lệch (mũ)
  • 边地

    { outfield } , ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê),...
  • 边境

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边境居民

    { borderer } , người ở vùng biên giới
  • 边带

    { webbing } , vi làm đai, nịt, đai
  • 边心距离

    { apothem } , (toán học) đường trung đoạn
  • 边材

    { alburnum } , dác (gỗ) { coaming } , vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào { sapwood } , dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của...
  • 边框

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边框形式

    { Preset } , thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
  • 边沿

    { brink } , bờ miệng (vực)
  • 边界

    Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm...
  • 边界地方

    { borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
  • 边界的

    { borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút
  • 边疆伯爵

    { margrave } , (sử học) bá tước (Đức)
  • 边疆的居民

    { frontiersman } , người dân ở vùng biên giới
  • 边石

    { curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú...
  • 边线裁判员

    { linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người...
  • 边缘

    Mục lục 1 {border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới...
  • 边缘政策

    { brinkmanship } , chính sách \"bên miệng hố chiến tranh\"
  • 边缘的

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top