Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辱骂的

{abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辱骂者

    { blasphemer } , người ăn nói báng bổ
  • Mục lục 1 {brim } , miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...),...
  • 边反卷地

    { acock } , đội lệch (mũ)
  • 边地

    { outfield } , ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi), (thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê),...
  • 边境

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边境居民

    { borderer } , người ở vùng biên giới
  • 边带

    { webbing } , vi làm đai, nịt, đai
  • 边心距离

    { apothem } , (toán học) đường trung đoạn
  • 边材

    { alburnum } , dác (gỗ) { coaming } , vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào { sapwood } , dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của...
  • 边框

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边框形式

    { Preset } , thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
  • 边沿

    { brink } , bờ miệng (vực)
  • 边界

    Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm...
  • 边界地方

    { borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
  • 边界的

    { borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút
  • 边疆伯爵

    { margrave } , (sử học) bá tước (Đức)
  • 边疆的居民

    { frontiersman } , người dân ở vùng biên giới
  • 边石

    { curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú...
  • 边线裁判员

    { linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người...
  • 边缘

    Mục lục 1 {border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top