Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

边材

{alburnum } , dác (gỗ)


{coaming } , vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào


{sapwood } , dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 边框

    { border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa...
  • 边框形式

    { Preset } , thiết lập sẵn, cái đặt sẵn
  • 边沿

    { brink } , bờ miệng (vực)
  • 边界

    Mục lục 1 {borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút 2 {bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm...
  • 边界地方

    { borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
  • 边界的

    { borderline } , đường biên giới, giới tuyến, giáp gianh, sát nút
  • 边疆伯爵

    { margrave } , (sử học) bá tước (Đức)
  • 边疆的居民

    { frontiersman } , người dân ở vùng biên giới
  • 边石

    { curb } , dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ giếng, thành giếng; lề đường, (thú...
  • 边线裁判员

    { linesman } , người lính của một đơn vị (thường là trung đoàn) chiến đấu, trọng tải biên (quần vợt, bóng đá), người...
  • 边缘

    Mục lục 1 {border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới...
  • 边缘政策

    { brinkmanship } , chính sách \"bên miệng hố chiến tranh\"
  • 边缘的

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 边角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 边轮

    { cincture } , dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột),...
  • 边远的

    { outlying } , ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh
  • 边陲

    { borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
  • 边音

    { lateral } , ở bên, phần bên, bộ phận bên, vật bên
  • 边饰

    { edging } , sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy...
  • 辽阔的

    { broad } , rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top