Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

边缘

Mục lục

{border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như


{brim } , miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), tràn ngập; đầy đến miệng, đổ đầy ắp, tràn đầy


{brink } , bờ miệng (vực)


{confine } , giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)


{edge } , lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc, bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...), đỉnh, sống (núi...), (như) knife,edge, (nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao, bực mình, dễ cáu, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm, làm cho ăn mất ngon, làm cho đỡ đói, làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh, mài sắc, giũa sắt, viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào, đi né lên, lách lên, từ từ dịch xa ra, (hàng hải) đi xa ra, mài mỏng (lưỡi dao...), (như) to edge away, thúc đẩy, thúc giục


{edging } , sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ


{flange } , (kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh, (ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe, gờ nổi, làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ, lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe


{fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm), đính tua vào, viền, diềm quanh


{hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm


{limb } , (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập, người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an), chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được, chặt chân tay, làm cho tàn phế


{margin } , mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), suýt chết


{outskirts } , vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...)


{skirt } , vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo


{suburb } , ngoại ô


{verge } , bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc) thân cột, (kiến trúc) rìa mái đầu hồi, (tôn giáo) gậy quyền, sắp, gần, suýt, nghiêng, xế, tiến sát gần, sát gần, giáp, kề, gần như



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 边缘政策

    { brinkmanship } , chính sách \"bên miệng hố chiến tranh\"
  • 边缘的

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 边角

    { Corner } , góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự...
  • 边轮

    { cincture } , dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột),...
  • 边远的

    { outlying } , ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh
  • 边陲

    { borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được
  • 边音

    { lateral } , ở bên, phần bên, bộ phận bên, vật bên
  • 边饰

    { edging } , sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy...
  • 辽阔的

    { broad } , rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
  • { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 达于极点

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 达到

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {achievement } , thành tích, thành tựu, sự đạt được,...
  • 达到顶点

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达到高潮

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达因

    { dyne } , (vật lý) đyn
  • 达姆弹

    { dumdum } , đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
  • 达尔文学徒

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文学说

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文的

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达成

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt { compass } , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top