Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辽阔的

{broad } , rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi, rộng, rộng rãi, hoàn toàn, nặng (giọng nói), chỗ rộng, phần rộng (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 达于极点

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 达到

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {achievement } , thành tích, thành tựu, sự đạt được,...
  • 达到顶点

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达到高潮

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达因

    { dyne } , (vật lý) đyn
  • 达姆弹

    { dumdum } , đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
  • 达尔文学徒

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文学说

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文的

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达成

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt { compass } , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la...
  • 达摩

    { bodhidharma } , Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo), Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật...
  • 迁入

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào
  • 迁就

    { humour } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh,...
  • 迁居

    { move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp;...
  • 迁居的

    { emigratory } , di cư
  • 迁延

    { deferment } , sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch { deferral } , sự hoãn, sự...
  • 迁徙

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 迁移

    Mục lục 1 {move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi),...
  • 迁移的

    { migratory } , di trú, nay đây mai đó, (y học) di động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top