Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迁就

{humour } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về, dịch, thể dịch (trong cơ thể), chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)


{indulge } , nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迁居

    { move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp;...
  • 迁居的

    { emigratory } , di cư
  • 迁延

    { deferment } , sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch { deferral } , sự hoãn, sự...
  • 迁徙

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 迁移

    Mục lục 1 {move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi),...
  • 迁移的

    { migratory } , di trú, nay đây mai đó, (y học) di động
  • 迁移系列

    { seral } , thuộc dãy, thuộc chuỗi
  • 迂回

    Mục lục 1 {circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh 2 {deviousness } , sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo,...
  • 迂回旅行

    { meander } , (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc...
  • 迂回曲折

    { tortuosity } , trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness), chỗ uốn khúc
  • 迂回的

    Mục lục 1 {circumlocutory } , quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích 2 {devious } , xa...
  • 迂回的作法

    { ambages } , lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co
  • 迂回的路的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • 迂回行进

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 迂回说法

    { periphrasis } , cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng
  • 迂曲的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 迄…之时

    { until } , cho đến, cho đến khi
  • 迄…时

    { until } , cho đến, cho đến khi
  • 迄今

    { heretofore } , cho đến nay, trước đây { hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này { hitherto...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top