Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

达摩

{bodhidharma } , Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo), Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迁入

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào
  • 迁就

    { humour } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh,...
  • 迁居

    { move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp;...
  • 迁居的

    { emigratory } , di cư
  • 迁延

    { deferment } , sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch { deferral } , sự hoãn, sự...
  • 迁徙

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 迁移

    Mục lục 1 {move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi),...
  • 迁移的

    { migratory } , di trú, nay đây mai đó, (y học) di động
  • 迁移系列

    { seral } , thuộc dãy, thuộc chuỗi
  • 迂回

    Mục lục 1 {circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh 2 {deviousness } , sự xa xôi, sự hẻo lánh, sự quanh co, sự vòng vèo,...
  • 迂回旅行

    { meander } , (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc...
  • 迂回曲折

    { tortuosity } , trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness), chỗ uốn khúc
  • 迂回的

    Mục lục 1 {circumlocutory } , quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích 2 {devious } , xa...
  • 迂回的作法

    { ambages } , lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co
  • 迂回的路的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • 迂回行进

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 迂回说法

    { periphrasis } , cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng
  • 迂曲的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 迄…之时

    { until } , cho đến, cho đến khi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top