Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迂回旅行

{meander } , (số nhiều) chỗ sông uốn khúc, (số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, (kiến trúc) đường uốn khúc (trên đầu cột, trên đầu tường), ngoằn ngoèo, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc, đi lang thang, đi vơ vẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迂回曲折

    { tortuosity } , trạng thái quanh co, trạng thái khúc khuỷu ((cũng) tortuousness), chỗ uốn khúc
  • 迂回的

    Mục lục 1 {circumlocutory } , quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích 2 {devious } , xa...
  • 迂回的作法

    { ambages } , lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co
  • 迂回的路的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • 迂回行进

    { weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi...
  • 迂回说法

    { periphrasis } , cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng
  • 迂曲的

    { circuitous } , loanh quanh, vòng quanh
  • { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 迄…之时

    { until } , cho đến, cho đến khi
  • 迄…时

    { until } , cho đến, cho đến khi
  • 迄今

    { heretofore } , cho đến nay, trước đây { hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này { hitherto...
  • 迅速

    Mục lục 1 {expeditiousness } , tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương 2 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững;...
  • 迅速地

    Mục lục 1 {expeditiously } , mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh 2 {promptly } , mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm...
  • 迅速增加

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速生长

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速生长的

    { mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 迅速的

    Mục lục 1 {expedite } , xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc) 2 {expeditious } , chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, tính dễ...
  • 迅速积累

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 迅速移动

    { whisk } , sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi,...
  • 迅速翻阅

    { riffle } , mang đâi (để đãi vàng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top