Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迅速翻阅

{riffle } , mang đâi (để đãi vàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迅速行动

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 迅速跑开

    { scoot } , (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
  • 迅速运输

    { gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)...
  • 迅速还刺

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 过了中年的

    { elderly } , sắp già
  • 过于拉长的

    { wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc...
  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于细腻

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于自信的

    { overconfident } , quá tin, cả tin { overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
  • 过份

    { egregiousness } , tính quá xá { immoderateness } , sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
  • 过份地

    { immoderately } , quá độ, thái quá
  • 过份注意的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过份洁癖的

    { overnice } , quá khó tính; quá tỉ mỉ
  • 过份润饰

    { overcolour } , đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết)
  • 过份讲究的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过冬

    Mục lục 1 {hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top