Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过分地

{fulsomely } , quá đáng, thái quá


{scandalously } , chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn), hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, <PHáP> phỉ báng, thoá mạ


{kill } , giết, giết chết, làm chết, diệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngả, giết làm thịt (một con bò...), tắt (máy...); làm át, làm lấp (tiếng...), làm tiêu tan, làm hết (hy vọng...), làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục,thể thao) bạt một cú quyết định (quần vợt); chận đứng (bóng đá), (kỹ thuật) ăn mòn, giết, giết chết, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, (xem) bird, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được (trong cuộc đi săn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过分夸赞

    { flatter } , tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão,...
  • 过分宽松的

    { kid -glove } , khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
  • 过分尊重

    { overvalue } , đánh giá quá cao
  • 过分强调

    { overemphasis } , sự nhấn mạnh quá mức { overemphasize } , Cách viết khác : overemphasise
  • 过分微妙的

    { supersubtle } , quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị
  • 过分投资于

    { overcapitalize } , đánh giá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
  • 过分文雅的

    { kid -glove } , khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
  • 过分注意的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过分用心的

    { overcareful } , quá cẩn thận
  • 过分的

    Mục lục 1 {egregious } , quá xá, đại, chí, (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc 2 {excessively } , quá chừng, quá đáng 3...
  • 过分的强调

    { overemphasis } , sự nhấn mạnh quá mức
  • 过分的给与

    { sate } , làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
  • 过分的讲究

    { daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu...
  • 过分自信的

    { assertive } , xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
  • 过分花哨的

    { loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người),...
  • 过分装饰的

    { garish } , loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt
  • 过分规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 过分讲究的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { squeamish } , hay...
  • 过分谨慎的

    { overcareful } , quá cẩn thận
  • 过剩

    Mục lục 1 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 2 {overplus } , số thừa, số thặng dư, số lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top