Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过分花哨的

{loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过分装饰的

    { garish } , loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt
  • 过分规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 过分讲究的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { squeamish } , hay...
  • 过分谨慎的

    { overcareful } , quá cẩn thận
  • 过剩

    Mục lục 1 {overmuch } , quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều 2 {overplus } , số thừa, số thặng dư, số lượng...
  • 过剩人口

    { overspill } , lượng tràn ra, số dân thừa
  • 过剩的

    { superfluous } , thừa, không cần thiết { surplus } , số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
  • 过劳

    { overfatigue } , sự quá mệt, bắt làm qua mệt; làm cho quá mệt { overstrain } , tình trạng quá căng, sự bị bắt làm quá sức,...
  • 过压

    { overtension } , sự căng thẳng quá mức
  • 过压缩

    { overcompression } , sự nén quá
  • 过去

    Mục lục 1 {elapse } , trôi qua (thời gian) 2 {foretime } , thời xưa, ngày xưa 3 {go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang...
  • 过去了的

    { overpast } , qua rồi, trôi qua rồi, bỏ qua
  • 过去分词

    { curst } , (như) cursed, (như) cursedly { flung } , sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc), sự nhào...
  • 过去完成时

    { pluperfect } , (ngôn ngữ học) quá khứ xa (thời), (ngôn ngữ học) thời quá khứ xa ((cũng) past perfect)
  • 过去式的

    { preterite } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去时态

    { preterit } , (ngôn ngữ học) quá khứ (thời), (ngôn ngữ học) thời quá kh
  • 过去的

    Mục lục 1 {bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua 2 {bypast } , đã qua, đã trôi qua 3...
  • 过去的事

    { bygone } , quá khứ, qua rồi, cũ kỹ, quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử...
  • 过后

    { later } , chậm hơn
  • 过嘴的酒

    { chasse } , (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top