Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过滤

Mục lục

{filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), lọc, ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập, tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...), nối (vào đường giao thông)


{filtering } , (Econ) Quá trình lọc.+ Một cụm thuật ngữ được sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐÔ THỊ để mô tả quá trình thay đổi về chất lượng nhà ở, nhìn chung là diễn ra thông qua việc chuyển nhà ở của nhóm người có thu nhập cao sang nhóm người có thu nhập thấp hơn.


{filtrate } , phần lọc, phần nước lọc ra, (như) filter


{filtration } , sự lọc; cách lọc


{leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua


{percolate } , lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...), lọc qua, thấm qua


{percolation } , sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm


{sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过滤器

    Mục lục 1 {filter } , cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu...
  • 过滤性的

    { filtrable } , có thể lọc được
  • 过激主义

    { extremism } , chủ nghĩa cực đoan
  • 过激分子

    { extremist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过激的

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích
  • 过激论者

    { ultra } , cực, cực đoan, quá khích, người cực đoan, người quá khích { ultraist } , người cực đoan, người quá khích
  • 过火

    { overdo } , làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá...
  • 过火的

    { ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng
  • 过烧

    { overburning } , sự nung quá
  • 过热

    { overheating } , (kỹ thuật) sự quá nhiệt; sự đun quá nóng { superheat } , đun quá sôi; làm nóng già { superheating } , sự nung tăng...
  • 过热装置

    { superheater } , nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
  • 过熟的

    { overripe } , chín nẫu
  • 过甜的

    { icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa
  • 过电压

    { overtension } , sự căng thẳng quá mức
  • 过着

    { live } , sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời...
  • 过硬的

    { superhard } , siêu cứng
  • 过硼酸盐

    { perborate } , (hoá học) Peborat
  • 过磷酸盐

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过磷酸石灰

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过秤者

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top