Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过着

{live } , sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过硬的

    { superhard } , siêu cứng
  • 过硼酸盐

    { perborate } , (hoá học) Peborat
  • 过磷酸盐

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过磷酸石灰

    { superphosphate } , Xupephôphat
  • 过秤者

    { scaler } , danh từ, (radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy
  • 过程

    { course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng,...
  • 过筛

    { riddling } , sự sàng, (số nhiều) sạn trấu sàng ra, bí ẩn, khó hiểu, khó đoán
  • 过粘的

    { icky } , uỷ mị không chịu được, không thạo đời, hủ lậu, nhầy nhụa
  • 过细的

    { meticulous } , tỉ mỉ, quá kỹ càng { superfine } , (thương nghiệp) thượng hảo hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế,...
  • 过老的

    { overage } , (thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa, số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
  • 过路人

    { passenger } , hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không...
  • 过路收费亭

    { tollbooth } , (Ê,cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhà tù, nhà giam
  • 过载

    { overload } , lượng quá tải, chất quá nặng
  • 过速装置

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 过道

    { aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt) { hallway...
  • 过重

    { overbalance } , trọng lượng thừa; số lượng thừa (sau khi cân, so sánh...), cân nặng hơn; quan trọng hơn, có giá trị hơn,...
  • 过量加料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量进料

    { overfeeding } , (kỹ thuật) sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức, sự nhồi ăn/cho ăn quá mức
  • 过量饮食者

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ
  • 过错

    Mục lục 1 {blame } , sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm 2 {fault } , sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top