Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运球

{dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng, (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá), (thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi,a), để chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá), (thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi,a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运用

    Mục lục 1 {Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên...
  • 运用能力

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
  • 运算对象

    { operand } , toán hạng
  • 运算法则

    { algorithm } , thuật toán
  • 运算符

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 运粮船

    { victualler } , người buôn lương thực thực phẩm, (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
  • 运行

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 运行时

    { runtime } , thời gian chạy, khi thực hiện
  • 运货列车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 运货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
  • 运货卡车

    { autotruck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải
  • 运货汽车

    { lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải
  • 运货马车

    { dray } , xe bò không lá chắn (để chở hàng)
  • 运货马车夫

    { carter } , người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải
  • 运费

    { freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ),...
  • 运费贴补

    { primage } , tiền trả thêm cho chủ tàu (tính phần trăm theo trọng lượng hàng hoá)
  • 运转

    Mục lục 1 {Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn);...
  • 运转不平稳

    { galloping } , tiến triển nhanh
  • 运转的

    Mục lục 1 {locomotive } , đầu máy (xe lửa), di động,(đùa cợt) hay đi đây đi đó 2 {locomotor } , người vận động; vậy di...
  • 运载

    { carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top