Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

违反

Mục lục

{breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào


{contravene } , mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối


{contravention } , sự vi phạm


{depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, từ giã (cõi đời)


{disobey } , không vâng lời, không tuân lệnh


{go against } , đi ngược, làm trái ý muốn (của ai), có hại (cho ai)


{infract } , vi phạm (luật, hiệp định...)


{infraction } , sự vi phạm (luật, hiệp định...)


{infringe } , (+ upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...)


{infringement } , sự vi phạm; sự xâm phạm


{offence } , sự phạm tội; tội, lỗi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại


{offend } , xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng (tai), làm gai (mắt), phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm, xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng


{transgress } , vượt quá, phạm, vi phạm, (tôn giáo) phạm tội, (pháp lý) phạm pháp


{transgression } , sự vượt quá, sự vi phạm; sự phạm pháp, lỗi tội, (địa lý,địa chất) hiện tượng biến tiếp


{vary } , làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất đồng, (toán học); (vật lý) biến thiên, (âm nhạc) biến tấu


{violate } , vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...), (tôn giáo) xúc phạm


{violation } , sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái, sự hãm hiếp, sự phá rối, (tôn giáo) sự xúc phạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 违反宪法的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违反者

    { transgressor } , người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi { trespasser } , kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn,...
  • 违反规定

    { deregulation } , (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính...
  • 违反语法的

    { solecistic } , (thuộc) lỗi ngữ pháp
  • 违反语法者

    { solecist } , người mắc lỗi ngữ pháp, người có lầm lỗi trong xử thế
  • 违宪的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违抗

    { disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
  • 违法

    { irregularity } , tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính...
  • 违法的

    { illegal } , không hợp pháp, trái luật { lawless } , không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
  • 违犯

    { violate } , vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên...
  • 违禁品

    { contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
  • 违禁打猎者

    { stalker } , người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo
  • 违背

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 违背者

    { violator } , người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp, người phá rối, (tôn giáo) người xúc phạm
  • { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连串地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连任

    { reappointment } , sự phục hồi chức vị
  • 连写

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 连发枪

    { repeating rifle } , súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  • 连同

    { cum } , với, kể cả { go with } , đi cùng, đi theo, đồng ý kiến; nhất trí (với ai), cùng với, theo, hợp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top