Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

追踪

Mục lục

{dog } , chó, chó săn, chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs), (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm, mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog), (như) dogfish, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến, chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó, những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh, ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời, muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)), sa đoạ, giúp đỡ ai trong lúc khó khăn, sống một cuộc đời khổ như chó, bắt ai sống một cuộc đời khổ cực, (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi, yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, không có chút may mắn nào, lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng, (xem) rain, (xem) hair, vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó), theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai), (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm


{pursue } , theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi, đeo đuổi, tiếp tục, thực hiện đến cùng, đi tìm, mưu cầu, (+ after) đuổi theo, theo đuổi, tiếp tục


{pursuit } , sự đuổi theo, sự đuổi bắt, sự truy nã, sự truy kích, sự theo đuổi, sự đeo đuổi (một mục đích...), sự đi tìm, sự mưu cầu, nghề nghiệp theo đuổi, công việc đeo đuổi, thú vui đeo đuổi, đuổi theo, đuổi bắt (thú săn, kẻ địch), đeo đuổi, mưu cầu (cái gì)


{run after } , đuổi theo; chạy theo sau (ai), theo đuổi (cái gì...)


{stalk } , (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)


{trace } , dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, ((thường) + out) vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại (một bức hoạ)


{tracing } , sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại (hình vẽ; hình vẽ đồ lại)


{track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết


{trail } , vạch, vệt dài, vết, dấu vết, đường, đường mòn, (thiên văn học) đuôi, vệt, (nghĩa bóng) vết chân, đường đi, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kéo, kéo lê, theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã, mở một con đường mòn (trong rừng), lê, quét, bò; leo (cây), đi kéo lê, lết bước, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất), kiếm chuyện, gây sự cãi nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 追踪者

    { tracer } , cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (pháp lý) người truy nguyên; người...
  • 追过

    Mục lục 1 {forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp 2 {outmarch } , tiến quân nhanh hơn, bỏ xa, vượt xa 3 {outstrip }...
  • 追逐

    Mục lục 1 {angle } , góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc,...
  • 追逐出

    { ejectment } , (pháp lý) sự đuổi ra (khỏi một mảnh đất, khỏi nhà...)
  • 追逐女人

    { philander } , tán gái, tán tỉnh
  • 追问

    { pump } , giày nhảy (khiêu vũ), cái bơm, máy bơm, sự bơm; cú bơm, mưu toan dò hỏi bí mật (của ai...); mưu toan moi tin tức (của...
  • 追随

    { pursue } , theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích, (nghĩa bóng) đeo đẳng, cứ bám lấy dai dẳng, theo, đi theo, theo đuổi,...
  • 追随着

    { heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);...
  • 追随者

    { epigone } , người kế nghiệp, người bắt chước { sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
  • 退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 退伍

    { disbandment } , sự giải tán, sự tán loạn (đoàn quân)
  • 退伍军人

    { veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh
  • 退休

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 退休的

    { emeritus } , danh dự { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã thôi (làm việc,...
  • 退休金

    { pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho { superannuation } , sự cho về hưu, sự...
  • 退位

    { abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi
  • 退位的

    { abdicant } , người từ bỏ, người thoái vị
  • 退出

    Mục lục 1 {abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi 2 {back out of } , (Tech) lùi ra khỏi, ngược về...
  • 退化

    Mục lục 1 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 2 {degenerate } , thoái hoá, suy đồi, (sinh vật học) giống thoái hoá (người,...
  • 退化器官

    { rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top