Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

退回

{untread } , v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại


{withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 退场

    { exeunt } , (sân khấu) vào { Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra,...
  • 退学

    { drop -out } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng
  • 退学生

    { dropout } , chữ ngoài
  • 退定

    { countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ...
  • 退引性变态

    { retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến
  • 退役

    { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân...
  • 退役的

    { ex -service } , giải ngũ, phục viên { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã...
  • 退敏剂

    { desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy
  • 退格

    { backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc...
  • 退步

    Mục lục 1 {backslide } , tái phạm, lại sa ngã 2 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 3 {lapse } , sự lầm lẫn, sự sai sót,...
  • 退步的

    { degenerative } , suy thoái { retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành...
  • 退波

    { undertow } , (hàng hải) sóng dội từ bờ
  • 退潮

    Mục lục 1 {ebb } , triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình...
  • 退潮的

    { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • 退火

    { anneal } , (kỹ thuật) u, tôi, thấu, (nghĩa bóng) tôi luyện, rèn luyện { softening } , sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học)...
  • 退火炉

    { lehr } , lò bếp dài
  • 退火窑

    { lehr } , lò bếp dài
  • 退热冰

    { antifebrin } , giải nhiệt; hạ sốt/\'ænti\'fi:brin/ (antifebrine) /\'ænti\':brain/, thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt
  • 退热剂

    { antipyretic } , giải nhiệt, hạ sốt, thuốc sốt { antipyrin } , (dược học) Antipyrin { antipyrine } , (dược học) Antipyrin
  • 退热期

    { defervescence } , (y học) sự hạ sốt, sự giảm sốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top