Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

送气发音

{aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí, chất lỏng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 送牛奶的人

    { milkman } , người bán sữa; người đi giao sữa
  • 送牛奶马车

    { milk -float } , xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa
  • 送秋波

    { leer } , cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, liếc nhìn mắt đểu cáng; liếc mắt dâm dật
  • 送给

    { send } /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên,...
  • 送菜升降机

    { dumbwaiter } , bàn xoay, thang máy chuyển thức ăn từ tầng này sang tầng khác
  • 送葬曲

    { dead march } , (âm nhạc) khúc đưa đám
  • 送葬的

    { funereal } , thích hợp với đám ma, buồn thảm (như khi đi đưa đám)
  • 送葬者

    { mourner } , người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma)
  • 送行

    { send -off } , lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai,...
  • 送货丹

    { w } , W, w (v kép) { b } , b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con...
  • 送还

    { remand } , sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm, gửi trả (một người tù) về trại giam để điều...
  • 送风机

    { blower } , ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt,...
  • 适于军人的

    { soldierly } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính
  • 适于吸的

    { suctorial } , (động vật học) thích nghi để hút, có thể hút, có giác (mút)
  • 适于女子的

    { girlish } , (thuộc) con gái; như con gái
  • 适于少年的

    { juvenile } , (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, (số...
  • 适于居住的

    { inhabitable } , có thể ở, có thể cư trú { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung...
  • 适于帝王的

    { regal } , (thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; như vua chúa
  • 适于引用的

    { quotable } , có thể trích dẫn; đáng trích dẫn
  • 适于成长的

    { growing } , sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top