Xem thêm các từ khác
-
适于成长的
{ growing } , sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, đang lớn lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới,... -
适于承载
{ loadable } , chất tải được -
适于抓住的
{ prehensile } , (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi) -
适于拍照的
{ photogenic } , tạo ánh sáng, sinh ánh sáng, ăn ảnh -
适于掘地的
{ fossorial } , (động vật học) hay đào, hay bới, hay dũi, để đào, để bới, để dũi -
适于步行的
{ walkable } , có thể đi bộ qua được -
适于游泳的
{ natatorial } , (thuộc) bơi -
适于男人的
{ manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn... -
适于男爵的
{ baronial } , (thuộc) nam tước -
适于耕种的
{ arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { tillable } , có thể trồng trọt cày cấy được (đất...) -
适于航海
{ seaworthiness } , tình trạng có thể đi biển được; sự chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航海的
{ seaworthy } , có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển) -
适于航行的
{ navigable } , để tàu bè đi lại được (sông, biển), có thể đi sông biển được (tàu bè), có thể điều khiển được (khí... -
适于行走的
{ cursorial } , thích nghi để chạy, chạy (chim) -
适于行路的
{ roadworthy } , thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe) -
适于说的
{ speaking } , sự nói; lời nói, sự phát biểu, nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị, dùng để nói, nói được, bất hoà đến... -
适于赛跑的
{ racy } , đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình (người), (thuộc) giống... -
适于赠送
{ presentability } , tính bày ra được, tính phô ra được; tính coi được, tính giới thiệu được, tính trình diện được, tính... -
适于跳跃的
{ saltatorial } , (thuộc) sự nhảy vọt; có thể nhảy vọt -
适于输出的
{ exportable } , có thể xuất khẩu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.