- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
逃避现实的
{ escapist } , người theo phái thoát ly thực tế -
逃避现实者
{ escapist } , người theo phái thoát ly thực tế -
逃避的
{ evasive } , lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh -
逃避者
{ escapee } , người trốn thoát -
逆
{ athwart } , ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại -
逆代杂交
{ backcross } , (sinh học) lai ngược (giao phối một con lai với bố hoặc mẹ), (động vật) con vật lai ngược -
逆信风
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
逆信风的
{ antitrade } , thổi ngược lại gió alizê, gió ngược lại gió alizê -
逆光
{ backlight } , (Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ] -
逆反式
{ contrapositive } , trái ngược, tương phản
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.308 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemIn Port
192 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMammals II
315 lượt xemAircraft
276 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?