Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逆光

{backlight } , (Tech) ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逆反式

    { contrapositive } , trái ngược, tương phản
  • 逆向

    { Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo
  • 逆向的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều { Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch...
  • 逆向行的

    { antidromic } , (sinh học) ngược dòng, ngược chiều
  • 逆吹

    { blowback } , sự nạp đạn tự động
  • 逆地

    { adversely } , bất lợi
  • 逆境

    { adversity } , sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương { pickle } , nước giầm (như giấm,...
  • 逆对数

    { antilogarithm } , (toán học) đối loga
  • 逆成法

    { back formation } , [phương thức tạo] từ tưởng như có nguồn gốc ngược lại
  • 逆戟鲸

    { grampus } , (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn
  • 逆打

    { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
  • 逆掩断层

    { overthrust } , (địa chất) sự nghịch chờm, đứt gãy nghịch chờm
  • 逆旋风

    { anticyclone } , (khí tượng) xoáy nghịch
  • 逆旋风的

    { anticyclonic } , (thuộc) xoáy nghịch
  • 逆时针的

    { anticlockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ
  • 逆流

    Mục lục 1 {backwash } , nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí...
  • 逆流地

    { upstream } , ngược dòng
  • 逆流的

    { refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
  • 逆流而上的

    { upstream } , ngược dòng
  • 逆火

    { backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top