Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选举的

{elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc


{electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri


{voting } , sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选任

    { empanel } , đưa vào danh sách (thẩm phán...)
  • 选任的

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选修课程

    { elective } , do chọn lọc bằng bầu cử, có quyền bầu cử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn...
  • 选出

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 选出的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 选别器

    { sizer } , người sắp xếp (vật dụng) theo cỡ to nhỏ, máy tuyển quặng
  • 选区

    { electorate } , toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu { precinct } , khoảng...
  • 选取框

    { marquee } , lều to, rạp bằng vải, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mái cửa vào (khách sạn, rạp hát...)
  • 选帝侯的

    { electoral } , (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
  • 选录

    { excerption } , sự trích, sự trích dẫn, tập bài trích, tuyển tập bài trích
  • 选手

    { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê,...
  • 选拔

    { select } , được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ...
  • 选择

    Mục lục 1 {choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được...
  • 选择单

    { menu } , thực đơn
  • 选择器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
  • 选择度

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性的

    { selective } , có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
  • 选择机会

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 选择权

    { election } , sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường { option } , sự chọn lựa, quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top