Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

选择

Mục lục

{choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú, không còn có cách nào khác ngoài..., sự lựa chọn bắt buộc


{choose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{chose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{chosen } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường), chọn, bầu, quyết định


{opt } , chọn, chọn lựa


{option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)


{Pick } , sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt


{picking } , sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái (hoa, quả), sự mổ (thóc...), sự nhặt (rau...), sự nhổ (lông...), sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp, sự chọn lựa, (số nhiều) đồ nhặt mót được, (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa, (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc


{select } , được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa


{selection } , sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự chọn lọc


{tap } , vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)


{wale } , vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 选择单

    { menu } , thực đơn
  • 选择器

    { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc
  • 选择度

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性

    { selectivity } , tính chọn lọc, (rađiô) độ chọn lọc
  • 选择性的

    { selective } , có lựa chọn, có chọn lọc, có tuyển lựa
  • 选择机会

    { choice } , sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các...
  • 选择权

    { election } , sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường { option } , sự chọn lựa, quyền...
  • 选择率

    { selectance } , (vô tuyến) khả năng chọn lọc, độ chọn lọc
  • 选择的

    { eclectic } , (triết học) chiết trung, (triết học) người chiết trung { preferential } , ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi,...
  • 选择的自由

    { option } , sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và...
  • 选择管

    { selectron } , ống nhỏ tĩnh điện
  • 选择者

    { chooser } , người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, (xem) beggar { selector } , người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ...
  • 选民

    Mục lục 1 {constituency } , các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử), khu vực bầu cử, (thực vật...
  • 选派

    { appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc...
  • 选矿机

    { concentrator } , (Tech) bộ tập trung
  • 选票

    { vote } , sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu),...
  • 选票的复查

    { scrutiny } , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi...
  • 选筛

    { jig } , điệu nhảy jig, nhạc (cho điệu nhảy) jig, hết hy vọng, hết đường, nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy...
  • 选粹

    { extract } , iks\'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách), nhổ (răng...),...
  • 选美比赛

    { beauty contest } , cuộc thi sắc đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top