Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

透支

{overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)


{overdraw } , rút quá số tiền gửi (ngân hàng), phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 透支额

    { overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
  • 透明

    Mục lục 1 {clarity } , sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa 2 {limpidity } , trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt,...
  • 透明化

    { vitrifaction } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh { vitrification } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ...
  • 透明地

    { limpidly } , trong trẻo, trong suốt { lucidly } , minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn
  • 透明小容器

    { cuvette } , chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm)
  • 透明度

    Mục lục 1 {diaphaneity } , tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ 2 {pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng,...
  • 透明性

    { pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc) { vitreousness } , tính chất...
  • 透明物

    { transparency } , (như) transparence, kính ảnh phim đèn chiếu, giấy bóng kinh,(đùa cợt); đuỵ iến uyên thưa tướng công
  • 透明的

    Mục lục 1 {crystal } , tinh thể, pha lê; đồ pha lê, (thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 透明石膏

    { selenite } , (khoáng chất) Selenit, (Selenite) người trên mặt trăng
  • 透明硬纱

    { organza } , lụa ni lông giống vải sa ocgandi
  • 透明胶带

    { Scotch tape } , (Mỹ) (THGT) băng dính trong suốt (làm bằng xenluylô hoặc nhựa)
  • 透明质

    { hyaloplasm } , (sinh học) chất trong
  • 透明量图器

    { roamer } , người đi lang thang, vật đi lang thang
  • 透析

    { dialyse } , (hoá học) thẩm tách { dialysis } , sự thẩm tách { dialyze } , (hoá học) thẩm tách
  • 透析器

    { dialyzer } , máy thẩm tách
  • 透析液

    { dialysate } , cũng dialyzate, (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán
  • 透析的

    { dialytic } , (hoá học) thẩm tách
  • 透水

    { dankness } , sự ẩm ướt, sự nhớp nháp
  • 透水性

    { perviousness } , tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua, tính dễ tiếp thu (lẽ phải, tư tưởng mới...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top