Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通讯员

{reporter } , người báo cáo, phóng viên nhà báo


{stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通讯的

    { corresponding } , tương ứng; đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, (toán học) góc đồng vị
  • 通讯社

    { agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng...
  • 通讯稿

    { press release } , lời tuyên bố phát cho các báo
  • 通讯系统

    { communication } , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,...
  • 通讯网络

    { communication network } , (Tech) mạng truyền thông
  • 通讯记者

    { correspondent } , thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường...
  • 通话法

    { telephony } , điện thoại
  • 通谕

    { encyclic } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
  • 通谕的

    { encyclical } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
  • 通货

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 通货再膨胀

    { reflate } , phục hồi (hệ thống tiền tệ) { reflation } , sự phục hồi hệ thống tiền tệ
  • 通货紧缩的

    { deflationary } , giải lạm phát, làm giảm phát
  • 通货膨胀

    { inflatable } , có thể bơm phồng, có thể thổi phồng { inflation } , sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng,...
  • 通货膨胀的

    { inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo...
  • 通路

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 通过

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 通过民众

    { popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
  • 通过虹吸管

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 通过量

    { throughput } , số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
  • 通过风的

    { winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top