Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

通谕

{encyclic } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 通谕的

    { encyclical } , (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng), (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của...
  • 通货

    { Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự...
  • 通货再膨胀

    { reflate } , phục hồi (hệ thống tiền tệ) { reflation } , sự phục hồi hệ thống tiền tệ
  • 通货紧缩的

    { deflationary } , giải lạm phát, làm giảm phát
  • 通货膨胀

    { inflatable } , có thể bơm phồng, có thể thổi phồng { inflation } , sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng,...
  • 通货膨胀的

    { inflated } , phồng lên, được thổi phồng, tự mãn, tự túc, vênh váo, khoa trương (văn), (kinh tế) lạm phát, tăng giả tạo...
  • 通路

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 通过

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 通过民众

    { popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
  • 通过虹吸管

    { siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn...
  • 通过量

    { throughput } , số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
  • 通过风的

    { winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi
  • 通道

    Mục lục 1 {aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)...
  • 通量计

    { fluxmeter } , từ thông kế
  • 通顺的

    { idiomatic } , (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ, phù hợp với đặc tính...
  • 通风

    Mục lục 1 {aeration } , sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho...
  • 通风口

    { intake } , điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi...
  • 通风孔

    { airway } , chiến tranh bằng không quân { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ...
  • 通风机

    { fanner } , người quạt, cái quạt thóc { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc)...
  • 通风的

    { ventilative } , để làm dịu mát, có tính chất thông gió
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top