Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

道路

Mục lục

{course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã


{path } , đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối


{road } , con đường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường phố, cách, phương pháp, con đường (dẫn tới cái gì...), ((thường) số nhiều) (hàng hải) vũng tàu, (tục ngữ) tất cả mọi người đến đi đến thành La,mã, ngoan ngoãn, dễ bảo (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường xe lửa chạy điện, (xem) rough, đánh hơi theo (thú săn)


{roadway } , lòng đường; lòng cầu


{way } , đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 道间串扰

    { crosstalk } , (Tech) xuyên âm
  • 遗产

    { bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư) { heritage } , tài sản thừa kế, di sản, (KINH thánh)...
  • 遗产受赠人

    { legatee } , người thừa kế
  • 遗传

    Mục lục 1 {descend } , xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • 遗传上地

    { genetically } , về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền
  • 遗传学

    { genetics } , di truyền học
  • 遗传学的

    { genetic } , (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh
  • 遗传学者

    { geneticist } , nhà nghiên cứu về di truyền học, nhà di truyền học
  • 遗传性

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 遗传渐变群

    { genocline } , cấp di truyền
  • 遗传的

    { genetic } , (thuộc) căn nguyên, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) di truyền học, phát sinh { hereditary } , di truyền, cha truyền con nối
  • 遗传素质

    { ID } , (sinh vật học) ít (đơn vị chất giống), (triết học) xung động bản năng
  • 遗传给

    { entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),...
  • 遗嘱

    { testament } , lời di chúc, chúc thư, (Testament) kinh thánh { will } , ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự...
  • 遗嘱中有的

    { testamentary } , (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, để lại bằng di chúc, để lại...
  • 遗嘱查讫证

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 遗嘱查验

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 遗嘱的

    { testamentary } , (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, để lại bằng di chúc, để lại...
  • 遗嘱的附录

    { codicil } , bản bổ sung vào tờ di chúc
  • 遗址

    { monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top