Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

遮阳伞

{sunshade } , ô, dù (che nắng), mái che nắng (ở cửa sổ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 遮阳帽

    { topee } , mũ cát { topi } , mũ cát
  • 遮阳的

    { adumbral } , nhiều bóng râm
  • 遮阳篷

    { awning } , tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên
  • 遮阴

    { overshadow } , che bóng, che mắt, làm (ai) lu mờ; làm đen tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) bảo vệ,...
  • 遮雨板

    { flashing } , sự nung nóng từng đợt; sự tăng nhiệt độ từng đợt, (thủy lợi) sự dâng mức nước trong âu, tấm kim loại...
  • 遵从

    { deference } , sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính { obey } , vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
  • 遵奉者

    { conformist } , (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở Anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào)
  • 遵守

    Mục lục 1 {abidance } , sự tôn trọng, sự tuân theo, sự thi hành đúng, (+ in) sự tồn tại; sự kéo dài 2 {abide } , tồn tại;...
  • 遵守者

    { observer } , người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục...
  • 遵循

    { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 遵照

    { conformity } , (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo...
  • 避免

    Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstention } , (+...
  • 避孕

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕剂

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕套

    { condom } , bao dương vật (chống thụ thai)
  • 避孕法

    { contraception } , phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai
  • 避孕用具

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕的

    { contraceptive } , để tránh thụ thai, dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai
  • 避孕药

    { prophylactic } , phòng bệnh, thuốc phòng bệnh, phương pháp phòng bệnh, bao cao su chống thụ thai
  • 避寒

    { hibernate } , ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), không hoạt động, không làm gì, nằm lì { hibernation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top