Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邮票

{postage stamp } , tem thư


{stamp } , tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邮筒

    { Mailbox } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư { pillar -box } , cột hòm thư
  • 邮箱

    { Mailbox } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hòm thư
  • 邮船

    { mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi
  • 邮袋

    { mailbag } , túi thư (để mang thư đi), bó thư (các thư từ đã nhận) { pouch } , túi nhỏ, (quân sự) túi đạn (bằng da), (động...
  • 邮购

    { mail order } , thư đặt hàng (gửi bằng đường bưu điện)
  • 邮费

    { postage } , bưu phí
  • 邮资

    { postage } , bưu phí
  • 邮资已付的

    { post -free } , miễn bưu phí { postpaid } , đã trả bưu phí
  • 邮车

    { mail -cart } , xe ngựa chở thư { mail -train } , xe thư (xe lửa)
  • 邮递

    { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { post...
  • 邮递区号

    { postcode } , mã thư tín
  • 邮递员

    { postman } , người đưa thư
  • 邮集

    { album } , tập ảnh, quyển anbom
  • { mansion } , lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 邻人之谊

    { neighborliness } , như neighbourliness { neighbourliness } , tình hàng xóm láng giềng thuận hoà
  • 邻人的

    { neighborly } , như neighbourly
  • 邻国人

    { neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên,...
  • 邻居

    Mục lục 1 {kith } , bè bạn, người quen biết 2 {neighbor } , như neighbour 3 {neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận...
  • 邻居关系

    { neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng
  • 邻居情

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top