Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

邮资已付的

{post-free } , miễn bưu phí


{postpaid } , đã trả bưu phí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 邮车

    { mail -cart } , xe ngựa chở thư { mail -train } , xe thư (xe lửa)
  • 邮递

    { Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { post...
  • 邮递区号

    { postcode } , mã thư tín
  • 邮递员

    { postman } , người đưa thư
  • 邮集

    { album } , tập ảnh, quyển anbom
  • { mansion } , lâu đài, (số nhiều) khu nhà lớn
  • 邻人之谊

    { neighborliness } , như neighbourliness { neighbourliness } , tình hàng xóm láng giềng thuận hoà
  • 邻人的

    { neighborly } , như neighbourly
  • 邻国人

    { neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên,...
  • 邻居

    Mục lục 1 {kith } , bè bạn, người quen biết 2 {neighbor } , như neighbour 3 {neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận...
  • 邻居关系

    { neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng
  • 邻居情

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng
  • 邻接

    Mục lục 1 {abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau 2 {abutment } , giới...
  • 邻接物

    { adjacency } , sự gần kề, sự kế liền
  • 邻接的

    Mục lục 1 {abutting } , giới hạn, tiếp giáp 2 {adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay 3 {adjoining } , gần kề, kế bên, tiếp...
  • 邻苯二酚

    { catechol } , (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin
  • 邻近

    { neighbourhood } , hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận, gần, chừng khoảng { proximity } , trạng...
  • 邻近的

    Mục lục 1 {contiguous } , kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnh 2 {neighbor } , như neighbour...
  • 邻近者

    { neighbour } , người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh, người đồng loại, ở gần, ở bên,...
  • 郁积

    { smolder } , sự cháy âm ỉ, cháy âm ỉ, âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận dữ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top