- Từ điển Trung - Việt
郡
{barony } , lãnh địa của nam tước, tước nam
{county } , hạt, tỉnh (đơn vị hành chính lớn nhất của Anh), (the county) nhân dân (một) hạt (tỉnh), đất (phong của) bá tước, thành phố (trên 50 000 dân) tương đương một hạt (về mặt hành chính), gia đình sống ở một hạt qua nhiều thế hệ, thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
{eparchy } , giáo khu (chính giáo), quận (từ cổ La,mã)
{shire } , quận, huyện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
郡主
{ infanta } , (sử học) công chúa cả (không nối ngôi ở Tây,ban,nha, Bồ,ddào,nha) -
郡县议会
{ zemstvo } , hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng, vải voan, hội đồng tự quản địa phương (nga), vải mỏng,... -
郡治安官
{ sheriff } , quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê,cốt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận (được bầu ra) -
郡长
{ eparch } , (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo), quận (từ cổ La,mã) { subprefect } , trưởng khu -
部
{ department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ... -
部下
Mục lục 1 {following } , sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những... -
部件
{ subassembly } , sự lắp ráp (máy) từng cụm, cụm lắp ráp { unit } , một, một cái, đơn vị -
部份地
{ sectionally } , từng mẩu, từng đoạn -
部份的
{ segmentary } , chia đoạn, chia khúc -
部位
{ part } , phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản... -
部位名
{ toponymy } , khoa nghiên cứu tên đất -
部位命名法
{ toponymy } , khoa nghiên cứu tên đất -
部分
Mục lục 1 {divi } , chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia,... -
部分分泌的
{ merocrine } , (thuộc) tuyến phân tiết -
部分地
{ half } , (một) nửa, phân chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), học kỳ... -
部分序列
{ subsequence } , sự đến sau, sự xảy ra sau -
部分时间
{ part -time } , không trọn ngày công -
部分时间的
{ part -time } , không trọn ngày công -
部分的
Mục lục 1 {fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti 2 {halfway } , nằm ở giữa... -
部族间的
{ intertribal } , giữa các bộ lạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.