Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

部分时间的

{part-time } , không trọn ngày công



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 部分的

    Mục lục 1 {fractional } , (thuộc) phân số, (hoá học) phân đoạn, (thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti 2 {halfway } , nằm ở giữa...
  • 部族间的

    { intertribal } , giữa các bộ lạc
  • 部署

    { deployment } , (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai
  • 部落

    { hamlet } , làng nhỏ; xóm, thôn { kampong } , khu vực có hàng rào bao quanh, làng { tribe } , bộ lạc, lũ, bọn, tụi, (động vật...
  • 部落制

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落根性

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部落的

    { tribal } , (thuộc) bộ lạc, thành bộ lạc
  • 部落的特征

    { tribalism } , trạng thái được tổ chức thành bộ lạc, cách ứng xử và thái độ của một bộ lạc nào đó
  • 部长

    { minister } , bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa...
  • 部长的

    { ministerial } , (thuộc) bộ trưởng, (thuộc) quốc vụ khanh, (thuộc) phái ủng hộ chính phủ (trong quốc hội), (thuộc) mục...
  • 部长职

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 部长职位

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
  • 部门

    Mục lục 1 {branch } , cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản...
  • 部门别的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 部门的

    { sectional } , (thuộc) tầng lớp, (thuộc) mặt cắt; chia theo mắt cắt, (thuộc) đoạn
  • 部队

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 部队运输船

    { troopship } ,transport) /\'tru:ptræns\'pɔ:t/, tàu chở lính
  • 郭纽螺线

    { clothoid } , clotoit, đường xoắn ốc Coócnu
  • { All } , tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above, (xem)...
  • 都不的

    { neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top