Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酿造

{brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu bia); pha (trà), (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu), chế rượu; pha trà, (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính, mình làm, mình chịu


{brewage } , đồ uống pha chế, sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{brewing } , việc làm rượu bia, mẻ rượu bia, (hàng hải) sự tích tụ mây đen báo bão



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酿造学

    { zymurgy } , khoa nghiên cứu sự lên men
  • 酿造所

    { brewery } ,house) /\'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
  • 酿造法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 酿造质

    { ergastoplasm } , (sinh học) chất phân bào
  • 酿造酒

    { brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu...
  • 酿酒

    { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho,...
  • 醇化

    { alcoholize } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu
  • 醇厚的

    { full -bodied } , ngon, có nhiều chất cốt (rượu)
  • 醇定量法

    { alcoholometry } , phép đo rượu
  • 醇的

    { mellow } , chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu...
  • 醇醛

    { aldol } , (hoá học) Anđola
  • { inebriation } , sự làm say; sự say rượu { inebriety } , sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu
  • 醉人

    { intoxicate } , làm say, làm say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc
  • 醉人地

    { fascinatingly } , hấp dẫn, quyến rũ
  • 醉仙桃

    { mandragora } , (thực vật) cây khoai ma (họ cà)
  • 醉后好哭的

    { maudlin } , uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, say lè nhè, tính uỷ mị, tính hay khóc lóc, tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt...
  • 醉度测量器

    { drunkometer } , dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở
  • 醉心

    { idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng { infatuation } , sự làm cuồng dại, sự làm...
  • 醉心法国

    { Gallomania } , tính mê Pháp; tính sùng Pháp
  • 醉心英国

    { Anglomania } , sự sùng Anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top