Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醇的

{mellow } , chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình), ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc, làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả), làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu), làm cho xốp (đất), làm dịu (màu sắc; âm thanh...), làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình), (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả), trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu), trở thành xốp (đất), dịu đi (màu sắc, âm thanh...), trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醇醛

    { aldol } , (hoá học) Anđola
  • { inebriation } , sự làm say; sự say rượu { inebriety } , sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu
  • 醉人

    { intoxicate } , làm say, làm say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc
  • 醉人地

    { fascinatingly } , hấp dẫn, quyến rũ
  • 醉仙桃

    { mandragora } , (thực vật) cây khoai ma (họ cà)
  • 醉后好哭的

    { maudlin } , uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, say lè nhè, tính uỷ mị, tính hay khóc lóc, tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt...
  • 醉度测量器

    { drunkometer } , dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở
  • 醉心

    { idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng { infatuation } , sự làm cuồng dại, sự làm...
  • 醉心法国

    { Gallomania } , tính mê Pháp; tính sùng Pháp
  • 醉心英国

    { Anglomania } , sự sùng Anh
  • 醉态

    { drunkenness } , sự say rượu, chứng nghiện rượu
  • 醉汉

    { tosspot } , người nghiện rượu
  • 醉的

    { pissed } , (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
  • 醉酒的

    { stoned } , cỏ rải đá, lát đá { zonked } , mệt nhoài, đuối sức
  • 醉酒者

    { big head } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây
  • 醉醺醺

    { lush } , tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), (từ lóng) rượu, (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu, (từ lóng)...
  • 醉醺醺的

    { plastered } , say rượu { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm,...
  • 醉鬼

    { sot } , người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
  • { vinegar } , giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 醋化

    { acetification } , sự hoá giấm; sự làm thành giấm { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top