Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重压

{weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重发

    { retransmission } , sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát
  • 重叠

    Mục lục 1 {overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau,...
  • 重叠写在

    { overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 重叠句

    { undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín
  • 重叠搭造的

    { clinker -built } , có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp)
  • 重叠的

    { overlapping } , sự chồng, độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)
  • 重叶理

    { refoliation } , sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa
  • 重合

    { coincide } , trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau), xảy ra đồng thời; trùng với,...
  • 重合果胶

    { pectose } , (hoá học) Pectoza
  • 重唱歌曲

    { madrigal } , bài thơ tình ngắn, (âm nhạc) Maddigan
  • 重商主义

    { mercantilism } , tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
  • 重商主义者

    { mercantilist } , người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
  • 重土

    { baryta } , (hoá học) barit
  • 重地的

    { massively } , đồ sộ, ồ ạt, quan trọng; lớn lao
  • 重型的

    { heavy -duty } , (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...), có thể dãi dầu (quần áo...)
  • 重复

    Mục lục 1 {echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng,...
  • 重复主张

    { reassert } , xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi
  • 重复传输

    { retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát
  • 重复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 重复字

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top