Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重复

Mục lục

{echo } , tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn, (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá), dội lại, vang lại (tiếng động), lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai), nội động từ, có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động), (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)


{gemination } , sự sắp thành đôi


{iterate } , nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại


{Iteration } , sự nhắc đi nhắc lại, tính lặp đi lặp lại


{multiplicity } , vô số


{overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau


{reduplicate } , nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực vật học) gấp ngoài


{reduplication } , sự nhắc lại, sự lặp lại, (ngôn ngữ học) hiện tượng láy âm


{refrain } , đoạn điệp, kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế


{reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại


{renew } , hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại


{renewal } , sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại


{Repeat } , (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)


{repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép, (âm nhạc) sự tập duyệt, (âm nhạc) ngón mổ liên tục


{repetitiousness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại


{retell } , nói lại, kể lại, thuật lại


{tautology } , (ngôn ngữ học) phép lặp thừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重复主张

    { reassert } , xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi
  • 重复传输

    { retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát
  • 重复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 重复字

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 重复学话

    { parrotry } , sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
  • 重复对准

    { reregistration } , sự đăng ký lại
  • 重复性

    { repetitiveness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại
  • 重复旋律

    { counterpoint } , (âm nhạc) đối âm
  • 重复的

    Mục lục 1 {pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời 2 {reduplicate } , nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực...
  • 重复的事物

    { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa...
  • 重复的人

    { repeater } , người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền...
  • 重复的误写

    { dittography } , chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
  • 重复缝纫

    { overhand } , với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 重复荷载

    { reloading } , sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại
  • 重复说

    { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 重复音略读

    { haplology } , (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng
  • 重大

    Mục lục 1 {importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực 2 {magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm...
  • 重大事件

    { event } , sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể...
  • 重大地

    { gravely } , trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối
  • 重大的

    Mục lục 1 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top