Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重婚罪

{bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重婚者

    { bigamist } , người có hai vợ, người có hai chồng
  • 重孕

    { superfetation } , bội thụ tinh khác kỳ
  • 重定向

    { redirect } , gửi một lân nữa, để một địa chỉ mới (trên phong bì)
  • 重定格式

    { reformat } , định lại khuôn thức, lập lại qui cách
  • 重寄生

    { hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh
  • 重寄生物

    { superparasite } , (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh
  • 重寄生现象

    { hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh
  • 重寄生的

    { hyperparasitic } , thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitic } , (sinh vật học)...
  • 重建

    Mục lục 1 {re-edify } , dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) 2 {rebuild } , xây lại,...
  • 重建构造

    { restructure } , cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
  • 重开

    { reopen } , mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
  • 重心低的

    { underslung } , được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô)
  • 重想

    { rethink } , suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
  • 重打

    { thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) { whack } , cú đánh...
  • 重打声

    { wham } , (THGT) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, interj, ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), (THGT)...
  • 重折

    { doubling } , sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn...
  • 重担

    Mục lục 1 {fardel } , gói, bọc, gánh nặng 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật,...
  • 重拍

    { retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
  • 重振旗鼓

    { rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại...
  • 重捆

    { rebind } , buộc lại, đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top