- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
重寄生
{ hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh -
重寄生物
{ superparasite } , (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh -
重寄生现象
{ hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh -
重寄生的
{ hyperparasitic } , thuộc vật ký sinh bậc hai; thuộc vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitic } , (sinh vật học)... -
重建
Mục lục 1 {re-edify } , dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) 2 {rebuild } , xây lại,... -
重建构造
{ restructure } , cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại -
重开
{ reopen } , mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn) -
重心低的
{ underslung } , được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô) -
重想
{ rethink } , suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại -
重打
{ thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) { whack } , cú đánh... -
重打声
{ wham } , (THGT) tiếng động của một cú đánh mạnh, bất ngờ, interj, ầm, rầm (diễn tả sự đụng mạnh, bất ngờ), (THGT)... -
重折
{ doubling } , sự gấp đôi, sự tăng đôi, sự nhân đôi, sự trùng lặp, (kỹ thuật); (nghành dệt) sự chặp đôi, sự xoắn... -
重担
Mục lục 1 {fardel } , gói, bọc, gánh nặng 2 {Load } , vậy nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật,... -
重拍
{ retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người... -
重振旗鼓
{ rally } , sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại... -
重捆
{ rebind } , buộc lại, đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh xe) -
重排
{ reset } , đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...),... -
重排格式
{ re -form } , tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...), tập hợp lại (quân lính) -
重描
{ retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui -
重摄
{ retake } , (điện ảnh) sự quay lại (một cảnh), cảnh quay lại, lấy lại, chiếm lại (một đồn luỹ), bắt lại (người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.