Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重新调整

{readjust } , điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng, thích nghi lại (với môi trường cũ...)


{redress } , sự sửa lại, sự uốn nắn (sai lầm, tật xấu...), sự đền bù, sự bồi thường, sửa cho thẳng lại, sửa lại, uốn nắn, khôi phục, đền bù, bồi thường, (rađiô) nắn điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重新谈判

    { renegotiate } , thương lượng lại
  • 重新进货

    { restock } , chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng ), bổ sung, cung cấp thêm
  • 重新造林

    { reafforestation } , sự trồng cây gây rừng lại { reforest } , trồng cây gây rừng lại { reforestation } , sự trồng cây gây rừng...
  • 重新部署

    { redeploy } , bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)
  • 重新集合

    { reassemble } , tập hợp lại, lắp lại, ráp lại
  • 重新露面

    { resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
  • 重映

    { cutback } , sự cắt giảm
  • 重晶石

    { barite } , (hoá học) barit
  • 重极化

    { repolarization } , sự tái phân cực, sự phân cực lại
  • 重染

    { redye } , nhuộm lại (áo, tóc...)
  • 重标度

    { rescaling } , sự thay đổi tỷ lệ
  • 重核子

    { hyperon } , (vật lý) hiperon
  • 重步声

    { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 重步行走

    { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 重氢

    { deuterium } , (hoá học) đơteri
  • 重氢子

    { deuteron } , (hoá học) đơteron
  • 重氮

    { diazonium } , (hoá học) điazonium
  • 重氮化

    { diazotization } , sự điazo hoá
  • 重氮基

    { diazonium } , (hoá học) điazonium
  • 重水合物

    { deuterate } , đưa đơtêri vào hoá chất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top