Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重要身分

{Status } , địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重要部分

    { substantial } , thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc chắn,...
  • 重视

    Mục lục 1 {recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra 2 {respect } , sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều)...
  • 重视圣餐

    { sacramentalism } , thuyết tin vào hiệu lực các thánh lễ
  • 重视圣餐者

    { sacramentalist } , người theo sacramentalism
  • 重讲

    { rehash } , sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích)
  • 重设大小

    { resize } , đưa trở lại kích thước yêu cầu
  • 重译

    { retranslate } , dịch lại, dịch trở lại nguyên văn
  • 重说

    { reiteration } , sự làm lại, sự nói lại, sự lập lại, cái lập lại { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc...
  • 重读

    Mục lục 1 {accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật 2 {accentuation...
  • 重负

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,...
  • 重贴现

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重贴现票据

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重赛

    { replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
  • 重轧碎

    { recrushing } , sự nghiền lại
  • 重载

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 重达

    { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức...
  • 重还

    { escheat } , sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...), tài sản không...
  • 重进入

    { reenter } , lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), lại trở vào
  • 重述

    { restatement } , sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại { reword } , diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc...
  • 重述要点

    { recapitulate } , tóm lại, tóm tắt lại { recapitulation } , sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top