Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重读

Mục lục

{accentuate } , nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật


{accentuation } , sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự nhấn mạnh, sự nêu bật


{reread } , đọc lại


{stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重负

    { deadweight } , khối lượng nặng bất động { tax } , thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn,...
  • 重贴现

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重贴现票据

    { rediscount } , trừ một lần nữa, chiết khấu một lần nữa
  • 重赛

    { replay } , (thể dục,thể thao) đấu lại (một trận đấu)
  • 重轧碎

    { recrushing } , sự nghiền lại
  • 重载

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 重达

    { heft } , trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhấc lên để ước lượng sức...
  • 重还

    { escheat } , sự không có người thừa kế; sự chuyển giao tài sản không có người thừa kế (cho nhà nước...), tài sản không...
  • 重进入

    { reenter } , lại ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), lại vào (phòng...), lại trở vào
  • 重述

    { restatement } , sự phát biểu, sự trình bày, sự nói lại { reword } , diễn đạt lại, soạn lại (bằng những lời khác, hoặc...
  • 重述要点

    { recapitulate } , tóm lại, tóm tắt lại { recapitulation } , sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại
  • 重选

    { reelect } , bầu lại
  • 重采样

    { subsample } , (thống kê) mẫu con
  • 重重跌倒

    { mucker } , cái ngã, người thô lỗ, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • 重量

    Mục lục 1 {avoirdupois } , hệ thống cân lường Anh Mỹ (trừ kim loại quý, kim cương, ngọc ngà và thuốc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 重量不足

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量不足的

    { underweight } , nhẹ cân, trọng lượng quá nhẹ
  • 重量单位

    Mục lục 1 {drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ 2 {drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp) 3 {hundredweight...
  • 重量的优势

    { preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
  • 重量相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top