Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重量单位

Mục lục

{drachm } , đồng đram (đơn vị đo trọng lượng , lượng nhỏ


{drachma } , đồng đracma (tiền Hy lạp)


{hundredweight } , tạ (ở Anh bằng 50, 8 kg, ở Mỹ bằng 45, 3 kg)


{kip } , da súc vật non (cừu, bê...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg), (từ lóng) nhà trọ, chỗ ở, giường, ngủ


{lb } , Pao (khoảng 450 gam)


{quintal } , tạ (Anh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重量的优势

    { preponderance } , thế nặng hơn, thế hơn, thế trội hơn, ưu thế
  • 重量相等的

    { equiponderant } , ((thường) + to, with) làm đối trọng, cân bằng với, đối trọng
  • 重量级

    { heavyweight } , võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng (nặng từ 79, 5 kg trở lên), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất...
  • 重量超过的

    { overweighted } , bị chất quá nặng
  • 重铬的

    { dichromic } , chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)
  • 重铬酸盐

    { bichromate } , (hoá học) đicromat
  • 重铸

    { recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số...
  • 重铸货币

    { recoinage } , sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại
  • 重铺路面

    { resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )
  • 重镗

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镗孔

    { rebore } , (kỹ thuật) khoan lại
  • 重镶上

    { remount } , ngựa để thay đổi, (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội), lên...
  • 重音

    { accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 重音的

    { accentual } , (thuộc) trọng âm; dựa vào trọng âm
  • 重骑兵

    { man -at-arms } , binh sĩ, (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
  • 重骑师

    { welter } , đòn nặng, người to lớn; vật to lớn, sự rối loạn, tình trạng rối loạn, mớ hỗn độn; cuộc xung đột vu v,...
  • 野丫头

    { hoiden } , cô gái hay nghịch nhộn { hoyden } , cô gái hay nghịch nhộn
  • 野兔

    { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 野兽

    { beast } , thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa,...
  • 野兽般的

    { theroid } , như cầm thú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top